THỜI KHOA BIỂU LẦN 2 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020 -2021 THỰC HIỆN TỪ NGÀY 14/9/2020
Trường THCS Tân Linh | THỜI KHÓA BIỂU | HKI - SỐ II | ||||||||
Năm học: 2020-2021 | HỌC 1 BUỔI/NGÀY | Thực hiện từ ngày 14 tháng 9 năm 2020 | ||||||||
Học kỳ I | ||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 8A1 | 8A2 | 9A | 9B |
2 | 1 | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ |
2 | ANH – Thủy | TOÁN – Loan | SINH – N.Trang | VĂN - Trang | TOÁN – Huệ | SỬ - Giang | TOÁN – Hiền | HÓA - Dương | TOÁN – Mỵ | |
3 | VĂN – Huyền | SINH - Dương | LÝ – Lệ | TOÁN – Huệ | VĂN – Trang | TD – Thanh | VĂN – L. Sơn | TOÁN – Mỵ | VĂN – Bến | |
4 | TOÁN – Hiền | VĂN – Huyền | TOÁN – Huệ | ẠNH – V. Sơn | MT – Thùy | TOÁN – Loan | TD – Thanh | VĂN – Bến | ĐỊA - Lan | |
5 | SINH - Dương | MT - Thùy | SỬ - Giang | SINH –N.Trang | GDCD – L. Sơn | SINH – Nguyên | ẠNH – V. Sơn | ĐỊA – Lan | LÝ – Lệ | |
3 | 1 | ANH – Thủy | GDCD - Phương | ĐỊA – N.Trang | TD - Thanh | ẠNH – V. Sơn | SINH – Nguyên | VĂN – L. Sơn | VĂN – Bến | TOÁN – Mỵ |
2 | TIN – Mỵ | ANH – Thủy | ẠNH – V. Sơn | TOÁN – Huệ | VĂN – Trang | VĂN – L. Sơn | SỬ - Giang | NHẠC - Thùy | TD - Thanh | |
3 | NHẠC - Thùy | TIN – Mỵ | TD – L.Sơn | VĂN - Trang | TD – Thanh | LÝ – Lệ | ẠNH – V. Sơn | SINH – N. Trang | VĂN – Bến | |
4 | C.NGHỆ - L. Sơn | TD - Thanh | VĂN - Trang | SỬ - Giang | TOÁN – Huệ | ẠNH – V. Sơn | LÝ – Lệ | TC.TIN– Dung | SINH – N. Trang | |
5 | SỬ - Giang | MT - Thùy | LÝ – Lệ | C.NGHỆ - Huệ | SINH – Nguyên | TC.TIN– Dung | ANH – Thủy | |||
4 | 1 | Văn – Huyền | TD - Thanh | TOÁN – Huệ | ANH – V. Sơn | SINH – N. Trang | VĂN – L. Sơn | MT - Thùy | HÓA - Dương | ANH – Thủy |
2 | C.NGHỆ - L. Sơn | VĂN – Huyền | NHẠC – Thùy | TIN – Hiền | ANH – V. Sơn | TOÁN – Loan | HÓA - Dương | TD - Thanh | VĂN – Bến | |
3 | ANH – Thủy | NHẠC – Thùy | SINH – N.Trang | TIN – Hiền | TOÁN – Huệ | HÓA - Dương | C.NGHỆ - V. Sơn | VĂN – Bến | TD – Thanh | |
4 | TD - Thanh | ANH – Thủy | MT - Thùy | GDCD – L. Sơn | C.NGHỆ - Hiền | ANH – V. Sơn | TIN - Loan | ĐỊA – Lan | HÓA - Dương | |
5 | GDCD - Phương | C.NGHỆ - L. Sơn | C.NGHỆ - Huệ | TIN - Loan | SINH – N.Trang | NHẠC – Bến | ||||
5 | 1 | SỬ - Trang | TOÁN – Loan | ẠNH – V. Sơn | C.NGHỆ -N.Trang | TD – Thanh | SỬ - Giang | TOÁN – Hiền | VĂN – Bến | LÝ – Lệ |
2 | ĐỊA - Lan | VĂN – Huyền | Địa – N. Trang | VĂN - Trang | TIN – Hiền | ẠNH – V. Sơn | NHẠC - Thùy | VĂN – Bến | TOÁN – Mỵ | |
3 | TD - Thanh | VĂN – Huyền | C.NGHỆ -N.Trang | VĂN - Trang | TIN – Hiền | ĐỊA – Lan | C.NGHỆ - V. Sơn | LÝ – Lệ | SỬ - Giang | |
4 | TOÁN – Hiền | ĐỊA - Lan | TIN - Loan | TD – Thanh | ẠNH – V. Sơn | MT – Thùy | GDCD – Huyền | TOÁN – Mỵ | SINH – N.Trang | |
5 | TIN - Loan | NHẠC - Thùy | ĐỊA – Lan | GDCD – Huyền | SINH – Nguyên | |||||
6 | 1 | VĂN – Huyền | LÝ – Lệ | TD – L.Sơn | C.NGHỆ -N.Trang | SỬ - Giang | TOÁN – Loan | ẠNH – V. Sơn | TD - Thanh | TOÁN –Mỵ |
2 | VĂN – Huyền | TOÁN – Loan | VĂN - Trang | TOÁN –Huệ | SINH – N. Trang | TD – Thanh | SỬ - Giang | TOÁN –Mỵ | TC.TIN-Dung | |
3 | SINH - Dương | ANH – Thủy | C.NGHỆ -N.Trang | ẠNH – V. Sơn | VĂN – Trang | VĂN – L. Sơn | TOÁN – Hiền | LÝ – Lệ | TC.TIN–Dung | |
4 | TOÁN – Hiền | TIN – Mỵ | TOÁN– Huệ | ĐỊA - Lan | VĂN – Trang | VĂN– L. Sơn | TD – Thanh | SỬ - Giang | C.NGHỆ - Dương | |
5 | HĐGDNGLL | HĐGDNGLL | ẠNH – V. Sơn | SINH – N. Trang | C.NGHỆ - Hiền | TIN – Loan | HÓA - Dương | ANH – Thủy | ĐỊA – Lan | |
7 | 1 | LÝ – Lệ | TOÁN – Loan | TOÁN – Huệ | SỬ - Giang | ĐỊA – Lan | NHẠC – Thùy | VĂN – L. Sơn | ANH – Thủy | HÓA – Dương |
2 | TOÁN – Hiền | SINH - Dương | VĂN - Trang | LÝ – Lệ | TOÁN – Huệ | TIN – Loan | VĂN – L. Sơn | TOÁN – Mỵ | GDCD – Huyền | |
3 | MT – Thủy | C.NGHỆ - L. Sơn | VĂN - Trang | ĐỊA - Lan | SỬ - Giang | TOÁN – Loan | TOÁN – Hiền | GDCD – Huyền | VĂN – Bến | |
4 | TIN – Mỵ | SỬ - Trang | GDCD – Huyền | TOÁN – Huệ | NHẠC – Thùy | HÓA – Dương | ĐỊA - Lan | C.NGHỆ - Giang | VĂN – Bến | |
5 | SHL – Thủy | SHL – Huyền | SHL – Lệ | SHL – Huệ | SHL – Thùy | SHL – Loan | SHL – Hiền | SHL - Lan | SHL – Bến |
Tài liệu đính kèm: Tải về