THỜI KHÓA BIỂU LẦN 3 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020-2021 THỰC HIỆN TỪ NGÀY 28/9/2020
Trường THCS Tân Linh | THỜI KHÓA BIỂU | HKI - SỐ III | ||||||||
Năm học: 2020-2021 | HỌC 1 BUỔI/NGÀY | Thực hiện từ ngày 28 tháng 9 năm 2020 | ||||||||
Học kỳ I | ||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 8A1 | 8A2 | 9A | 9B |
2 | 1 | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ | CHÀO CỜ |
2 | ANH – Thủy | TOÁN – Loan | SINH – N.Trang | ẠNH – V. Sơn | TOÁN – Huệ | SỬ - Giang | TOÁN – Hiền | HÓA - Dương | TOÁN – Mỵ | |
3 | VĂN – Huyền | SINH - Dương | LÝ – Lệ | TOÁN – Huệ | VĂN – Trang | TD – Thanh | VĂN – L. Sơn | TOÁN – Mỵ | VĂN – Bến | |
4 | TOÁN – Hiền | VĂN – Huyền | TOÁN – Huệ | VĂN - Trang | MT – Thùy | TOÁN – Loan | TD – Thanh | VĂN – Bến | ĐỊA - Lan | |
5 | SINH - Dương | MT - Thùy | SỬ - Giang | SINH –N.Trang | GDCD – L. Sơn | SINH – Nguyên | ẠNH – V. Sơn | ĐỊA – Lan | LÝ – Lệ | |
3 | 1 | ANH – Thủy | GDCD - Phương | ĐỊA – N.Trang | TD - Thanh | ẠNH – V. Sơn | SINH – Nguyên | VĂN – L. Sơn | VĂN – Bến | TOÁN – Mỵ |
2 | TIN – Mỵ | ANH – Thủy | SỬ - Giang | TOÁN – Huệ | VĂN – Trang | VĂN – L. Sơn | ẠNH – V. Sơn | NHẠC - Thùy | TD - Thanh | |
3 | NHẠC - Thùy | TIN – Mỵ | TD – L.Sơn | VĂN - Trang | TD – Thanh | LÝ – Lệ | SỬ - Giang | SINH – N. Trang | VĂN – Bến | |
4 | C.NGHỆ - L. Sơn | TD - Thanh | VĂN - Trang | LÝ – Lệ | TOÁN – Huệ | ẠNH – V. Sơn | NHẠC - Thùy | TC.TIN– Dung | SINH – N. Trang | |
5 | ẠNH – V. Sơn | SỬ - Giang | LÝ – Lệ | C.NGHỆ - Huệ | SINH – Nguyên | TC.TIN– Dung | ANH – Thủy | |||
4 | 1 | Văn – Huyền | TD - Thanh | TOÁN – Huệ | ANH – V. Sơn | SINH – N. Trang | VĂN – L. Sơn | MT - Thùy | HÓA - Dương | TC.TIN-Dung |
2 | C.NGHỆ - L. Sơn | VĂN – Huyền | NHẠC – Thùy | TIN – Hiền | TOÁN – Huệ | TOÁN – Loan | C.NGHỆ - V. Sơn | TD - Thanh | VĂN – Bến | |
3 | ĐỊA - Lan | NHẠC – Thùy | SINH – N.Trang | TIN – Hiền | ẠNH – V. Sơn | HÓA - Dương | GDCD – Huyền | VĂN – Bến | TD – Thanh | |
4 | TD - Thanh | ANH – Thủy | MT - Thùy | GDCD – L. Sơn | C.NGHỆ - Hiền | ANH – V. Sơn | TIN - Loan | ĐỊA – Lan | SINH – N.Trang | |
5 | ANH – Thủy | C.NGHỆ - L. Sơn | C.NGHỆ - Huệ | TIN - Loan | SINH – N.Trang | NHẠC – Bến | ||||
5 | 1 | SỬ - Trang | TOÁN – Loan | ẠNH – V. Sơn | C.NGHỆ -N.Trang | TD – Thanh | SỬ - Giang | TOÁN – Hiền | VĂN – Bến | C.NGHỆ - Dương |
2 | GDCD - Phương | VĂN – Huyền | Địa – N. Trang | VĂN - Trang | TIN – Hiền | ẠNH – V. Sơn | LÝ – Lệ | VĂN – Bến | TOÁN – Mỵ | |
3 | TD - Thanh | VĂN – Huyền | C.NGHỆ -N.Trang | VĂN - Trang | TIN – Hiền | ĐỊA – Lan | C.NGHỆ - V. Sơn | LÝ – Lệ | HÓA - Dương | |
4 | TOÁN – Hiền | ĐỊA - Lan | TIN - Loan | TD – Thanh | ẠNH – V. Sơn | MT – Thùy | HÓA - Dương | TOÁN – Mỵ | SỬ - Giang | |
5 | TIN - Loan | NHẠC - Thùy | ĐỊA – Lan | GDCD – Huyền | SINH – Nguyên | |||||
6 | 1 | VĂN – Huyền | TIN – Mỵ | TD – L.Sơn | ĐỊA - Lan | SINH – N. Trang | TOÁN – Loan | SỬ - Giang | TD - Thanh | ANH – Thủy |
2 | VĂN – Huyền | TOÁN – Loan | VĂN - Trang | TOÁN –Huệ | SỬ - Giang | TD – Thanh | ẠNH – V. Sơn | TOÁN –Mỵ | TC.TIN-Dung | |
3 | SINH - Dương | ANH – Thủy | C.NGHỆ -N.Trang | ẠNH – V. Sơn | VĂN – Trang | VĂN – L. Sơn | TOÁN – Hiền | LÝ – Lệ | ĐỊA - Lan | |
4 | TOÁN – Hiền | SINH - Dương | TOÁN– Huệ | C.NGHỆ -N.Trang | VĂN – Trang | VĂN– L. Sơn | TD – Thanh | SỬ - Giang | TOÁN –Mỵ | |
5 | ẠNH – V. Sơn | SINH – N. Trang | C.NGHỆ - Hiền | TIN – Loan | HÓA - Dương | ANH – Thủy | LÝ – Lệ | |||
7 | 1 | LÝ – Lệ | TOÁN – Loan | TOÁN – Huệ | SỬ - Giang | ĐỊA – Lan | NHẠC – Thùy | VĂN – L. Sơn | GDCD – Huyền | HÓA – Dương |
2 | TOÁN – Hiền | LÝ – Lệ | VĂN - Trang | MT - Thùy | TOÁN – Huệ | TIN – Loan | VĂN – L. Sơn | TOÁN – Mỵ | GDCD – Huyền | |
3 | TIN – Mỵ | C.NGHỆ - L. Sơn | VĂN - Trang | ĐỊA - Lan | SỬ - Giang | TOÁN – Loan | TOÁN – Hiền | ANH – Thủy | VĂN – Bến | |
4 | MT – Thủy | SỬ - Trang | GDCD – Huyền | TOÁN – Huệ | NHẠC – Thùy | HÓA – Dương | ĐỊA - Lan | C.NGHỆ - Giang | VĂN – Bến | |
5 | SHL – Thủy | SHL – Huyền | SHL – Lệ | SHL – Huệ | SHL – Thùy | SHL – Loan | SHL – Hiền | SHL - Lan | SHL – Bến |
Tài liệu đính kèm: Tải về